|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
truyền thuyết
noun legend
| [truyền thuyết] | | | legend | | | Trở thành truyền thuyết | | To become a legend | | | Truyền thuyết cho rằng.../Theo truyền thuyết thì... | | Legend has it that... | | | Truyền thuyết khác với thần thoại ở chỗ truyền thuyết miêu tả một vị anh hùng bằng xương bằng thịt hẳn hoi chứ không phải một vị anh hùng vốn là thần thánh | | A legend differs from a myth by portraying a human hero rather than one who is a god |
|
|
|
|