Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
truyền thuyết



noun
legend

[truyền thuyết]
legend
Trở thành truyền thuyết
To become a legend
Truyền thuyết cho rằng.../Theo truyền thuyết thì...
Legend has it that...
Truyền thuyết khác với thần thoại ở chỗ truyền thuyết miêu tả một vị anh hùng bằng xương bằng thịt hẳn hoi chứ không phải một vị anh hùng vốn là thần thánh
A legend differs from a myth by portraying a human hero rather than one who is a god



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.